Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lowland

Nghe phát âm

Mục lục

/´loulənd/

Thông dụng

Danh từ

Vùng đất thấp
( the Lowlands) vùng đất thấp Ê-cốt

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đất thấp
lowland desert
hoang mạc đất thấp

Xây dựng

miền thấp
miền trũng

Kỹ thuật chung

vùng trũng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bottoms , flat , holm , marsh , swamp , vale , valley

Xem thêm các từ khác

  • Lowland desert

    hoang mạc đất thấp,
  • Lowland moor

    đầm lầy vùng thấp,
  • Lowlander

    Danh từ: dân vùng đất thấp, ( lowlander) vùng đất thấp Ê-cốt,
  • Lowlight

    sự phản quang,
  • Lowliness

    Danh từ: tính chất tầm thường, tính ti tiện, tính hèn mọn, Từ đồng...
  • Lowly

    / ´louli /, Tính từ: tầm thường, ti tiện, hèn mọn, Từ đồng nghĩa:...
  • Lowlying

    Tính từ: thấp lè tè, lowlying hills, những ngọn đồi thấp lè tè, lowlying clouds, những đám mây...
  • Lowness

    Danh từ: sự thấp bé, sự nhỏ thấp, tính trầm, tính thấp (âm thanh), tính hạ (giá cả), tính...
  • Loworder bit

    bit bên trái,
  • Lowpressure intake

    cống lấy nước lộ thiên,
  • Lowrelief

    hình chạm nổi thấp,
  • Lowry process

    quá trình lowry,
  • Lowspeed aileron

    cánh liệng vận tốc thấp, cánh phụ vận tốc thấp,
  • Lowtemperature engineering

    kỹ thuật cryo, kỹ thuật lạnh sâu,
  • Lowtemperature freezing machine

    máy kết đông cryo,
  • Lox

    / loks /, Danh từ; số nhiều .lox, loxes: (hoá học) oxy lỏng, Kỹ thuật chung:...
  • Lox (liquid oxygen)

    ôxi lỏng,
  • Loxarthorosis

    dị dạng khớp chéo,
  • Loxarthrosis

    dị dạng chéo khớp,
  • Loxia

    (chứng) veo cổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top