Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loxodromic

Nghe phát âm
/¸lɔksə´drɔmik/

Kỹ thuật chung

đường tà hành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Loxodromic(al)

    Tính từ: thuộc đường tà hình,
  • Loxodromic curve

    đường tà hình, đường tà hành,
  • Loxodromic line

    đường tà hành,
  • Loxodromic substitution

    phép thế tà hành, thép thế tà hình,
  • Loxoscelism

    trúng nọc nhện loxosceles reclusa,
  • Loxotomy

    cắt cụt chéo,
  • Loyal

    / 'lɔiəl /, Tính từ: trung thành, trung nghĩa, trung kiên, Danh từ: người...
  • Loyalism

    / 'lɔiəlizm /, danh từ, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên,
  • Loyalist

    / 'lɔiəlist /, Danh từ: người trung thành, tôi trung,
  • Loyally

    / 'lɔiəli /, Phó từ: trung thành, trung nghĩa, trung kiên,
  • Loyalty

    / 'lɔiəlti /, Danh từ: lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, Xây...
  • Loyalty bonus

    tiền thưởng lòng chung thủy,
  • Loyalty card

    thẻ khách hàng thường xuyên, trung thành,
  • Loyalty factor

    thẻ khách hàng thường xuyên, yếu tố trung thành,
  • Loyalty oath

    Danh từ: lời thề trung thành,
  • Loyalty ratio

    người mua nhiều lần, tỉ lệ trung thành,
  • Loyalty ration

    phần mua thường xuyên,
  • Lozenge

    / 'lɔzindʒ /, Danh từ: hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi, Cơ khí...
  • Lozenge chisel

    cái đục hình thang, cái đục quả trám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top