Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loyal

Nghe phát âm

Mục lục

/'lɔiəl/

Thông dụng

Tính từ

Trung thành, trung nghĩa, trung kiên
these brave soldiers are always loyal to their ideal
những người lính dũng cảm này luôn trung thành với lý tưởng của họ

Danh từ

Người trung nghĩa, người trung kiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
allegiant , ardent , attached , behind one , believing , coming through , constant , devoted , dutiful , dyed-in-the-wool * , firm , on one’s side , patriotic , resolute , staunch , steadfast , steady , tried-and-true * , true , true-blue * , trustworthy , trusty , unfailing , unswerving , unwavering , fast , liege , abiding , adhering , dependable , faithful , obedient , reliable , slavish , stanch , tenacious , true blue , yeomanly

Từ trái nghĩa

adjective
disloyal , undependable , unfaithful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top