Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loyalty

Nghe phát âm

Mục lục

/'lɔiəlti/

Thông dụng

Danh từ

Lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên

Chuyên ngành

Xây dựng

trung thành

Kinh tế

cây trồng sản lượng thấp
sự trung thành
brand loyalty
sự trung thành với một nhãn hiệu
consumer loyalty oriented publicity
quảng cáo để giữ sự trung thành của khách hàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adherence , allegiance , ardor , attachment , bond , conscientiousness , constancy , devotedness , devotion , duty , earnestness , faith , fealty , fidelity , homage , honesty , honor , incorruptibility , integrity , inviolability , obedience , patriotism , probity , reliability , resolution , scrupulousness , sincerity , single-mindedness , singleness , staunchness , steadfastness , subjection , submission , support , tie , troth , trueheartedness , trueness , trustiness , trustworthiness , truth , truthfulness , uprightness , zeal , faithfulness , affection , fondness , liking , love , piety

Từ trái nghĩa

noun
disloyalty , undependability , unfaithfulness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top