Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lozenge

Nghe phát âm

Mục lục

/'lɔzindʒ/

Thông dụng

Danh từ

Hình thoi
(dược học) viên thuốc hình thoi

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có hình thoi

Y học

viên ngậm (thuốc có chứa đường LSD)

Kỹ thuật chung

hình thoi
hình quả trám

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
pastille , tablet , troche

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top