Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lta

Mục lục

/,el ti: 'ei/

Thông dụng

Viết tắt
Hội quần vợt trên sân cỏ ( Lawn Tennis Association)

Xem thêm các từ khác

  • Lta (light transport aircraft)

    máy bay vận tải hạng nhẹ,
  • Ltalic order

    thức la mã,
  • Ltd

    trách nhiệm hữu hạn,
  • Lth (light transport helicopter)

    máy bay trực thăng vận tải hạng nhẹ,
  • Ltm (long-term memory)

    bộ nhớ lâu dài,
  • Lturnbuckle

    căng [cái căng bằng vít],
  • Luau

    / 'lu:au /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bữa tiệc ở ha-oai,
  • Lubb

    âm thanh tiếng tim thứ nhất,
  • Lubb-dupp

    cách đọc để mô tả các âm tim bình thường nghe thấy khi dùng ống nghe,
  • Lubber

    / 'lʌbə /, Danh từ: người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn, (hàng hải) thuỷ thủ...
  • Lubber's line

    đường tim (la bàn), vạch để lấy hành trình,
  • Lubber's point

    điểm chỉ hướng mũi tàu (trên la bàn),
  • Lubberland

    / 'lʌbəlænd /, Danh từ: nơi sung sướng tưởng tượng,
  • Lubberlike

    / 'lʌbəlaik /, Tính từ: ngu xuẩn,
  • Lubberliness

    / 'lʌbəlinis /, danh từ, thái độ vụng về, cử chỉ vụng về; sự ngớ ngẩn, sự khờ dại,
  • Lubberly

    / 'lʌbəli /, tính từ, vụng về; ngớ ngẩn, khờ dại,
  • Lube

    / lu:b /, Danh từ: (thông tục) dầu nhờn, sự tra dầu mỡ, dầu bôi trơn, sự bôi trơn, dầu bôi...
  • Lube distillate cut

    phần cất dầu bôi trơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top