Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lube

Nghe phát âm

Mục lục

/lu:b/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) dầu nhờn
Sự tra dầu mỡ

Kỹ thuật chung

dầu bôi trơn
lube distillate cut
phần cất dầu bôi trơn
sự bôi trơn
lube job
sự bôi trơn động cơ

Cơ - Điện tử

Dầu bôi trơn

Dầu bôi trơn

Xây dựng

dầu nhờn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top