Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ludicrousness

Nghe phát âm

Mục lục

/´lu:dikrəsnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính buồn cười, tính lố lăng, tính lố bịch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , jocularity , ridiculousness , wit , wittiness , zaniness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top