Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Luenberger observer

Nghe phát âm

Đo lường & điều khiển

máy quan sát Luenberger

Giải thích EN: A compensator that is driven by the inputs as well as the measurable outputs of a control system.Giải thích VN: Một cái bù được điều khiển bởi các đầu vào cũng như các đầu ra có thể đo được của một hệ thống điều khiển.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top