Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lues

Nghe phát âm

Mục lục

/´lu:i:z/

Thông dụng

Danh từ

(y học) bệnh giang mai

Chuyên ngành

Y học

bệnh lây (một bệnh nhiễm trùng nặng)

Xem thêm các từ khác

  • Lues hepatis

    giang mai gan,
  • Lues nervosa

    giang mai thần kinh,
  • Lues tarda

    giang mai muộn,
  • Luesnervosa

    giang mai thần kinh,
  • Luetic

    / lu:´etik /, tính từ, (y học) giang mai, mắc bệnh giang mai, danh từ, (y học) người mắc bệnh giang mai,
  • Luetin reaction

    phản ứng lutein,
  • Luetinreaction

    phảnứng lutein,
  • Luette

    lưỡi gà,
  • Luff

    / lʌf /, Danh từ: (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, Động...
  • Luff tackle

    palăng đón gió mạn, palăng có móc,
  • Luffa

    như loofah,
  • Luffability

    nâng hạ [khả năng nâng hạ cần máy trục],
  • Luffing

    quay cần máy trục ngang hoặc đứng [sự quay cần máy trục ngang hoặc đứng],
  • Luffing crane

    cần trục kiểu đu,
  • Luffing motor

    động cơ thay đổi góc nghiêng cấn máy trục,
  • Luft rackle

    palăng có móc,
  • Luftwaffe

    Danh từ: không quân Đức (chiến tranh thế giới ii),
  • Lug

    / lʌg /, Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm),...
  • Lug-latch

    then có vấu, chốt có vấu,
  • Lug (rail) rig

    thiết bị buồm bốn góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top