Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Luffa

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác loofah

Như loofah

Xem thêm các từ khác

  • Luffability

    nâng hạ [khả năng nâng hạ cần máy trục],
  • Luffing

    quay cần máy trục ngang hoặc đứng [sự quay cần máy trục ngang hoặc đứng],
  • Luffing crane

    cần trục kiểu đu,
  • Luffing motor

    động cơ thay đổi góc nghiêng cấn máy trục,
  • Luft rackle

    palăng có móc,
  • Luftwaffe

    Danh từ: không quân Đức (chiến tranh thế giới ii),
  • Lug

    / lʌg /, Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm),...
  • Lug-latch

    then có vấu, chốt có vấu,
  • Lug (rail) rig

    thiết bị buồm bốn góc,
  • Lug brick

    gạch có gờ, gạch có rìa,
  • Lug nut

    đai ốc bánh xe,
  • Lug of piston

    mấu gờ của pít tông,
  • Lug piece

    sắt ở góc, tấm nối,
  • Lug sail

    buồm hình thang,
  • Lug support

    cột chống, thanh chống,
  • Lug wrench

    chìa vặn có răng,
  • Luganda

    Danh từ: tiếng luganda (châu phi),
  • Luge

    / lu:ʒ /, Danh từ: xe trượt băng có một chỗ ngồi,
  • Luggable computer

    máy tính xách tay nặng,
  • Luggage

    / 'lʌgiʤ /, Danh từ: hành lý, Kỹ thuật chung: hành lý, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top