Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lug

Nghe phát âm

Mục lục

/lʌg/

Thông dụng

Danh từ

Giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm)
(hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lugsail)
Tai, vành tai
Quai (ấm, chén...)
(kỹ thuật) cái cam
(kỹ thuật) giá đỡ, giá treo
(kỹ thuật) vấu lồi
Sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi
( số nhiều) sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu
to put on lugs
làm bộ làm điệu

Động từ

Kéo lê, kéo mạnh, lôi
Đưa vào (vấn đề...) không phải lúc

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

chốt ngàm
tai (xách)
vấu hàn

Hóa học & vật liệu

tai treo

Ô tô

mấu khớp (trục)

Xây dựng

vấu lồi

Kỹ thuật chung

chốt
cữ chặn
khuyết
lỗ nhỏ
lớp đọng
giá chìa
giá treo
gờ
núm
nút
mỏ
phần
phần lồi
phần nhô
quai
răng
tẩy
vấu

Kinh tế

Công ty Hàng không Lufthansa
giá treo
giá dỡ
thùng gỗ nhỏ
thùng gốc nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bear , buck , carry , convey , draw , ferry , haul , heave , hump , jerk , lift , lurch , pack , pull , rake , schlepp * , snap , tote , tow , transport , trawl , tug , vellicate , yank , box , drag , nut , schlep , worm
noun
gawk , hulk , lout , oaf , ox

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top