Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lumber

Nghe phát âm

Mục lục

/´lʌmbə/

Thông dụng

Danh từ

Gỗ xẻ, gỗ làm nhà
Đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng
Đống lộn xộn
Mỡ thừa (trong người)

Động từ

Chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn
a room lumbered with all sorts of rubbish
phòng chất đống mọi loại đồ tập tàng
Chứa chất (những cái vô ích)
mind lumbered up with useless facts
trí óc chứa chất toàn những sự kiện vô ích
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đốn gỗ
to lumber by (past)
kéo lê ầm ầm, kéo lết ì ạch
the heavy lorries lumbered by
những chiếc xe tải nặng nề ầm ầm lết qua

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

gỗ súc, gỗ xẻ

Giải thích EN: A collective term for wood that has been sawed into appropriate sizes for building and other uses.

Giải thích VN: Thuật ngữ chung cho loại gỗ mà được cưa thành kích thước thích hợp cho xây dựng và các cách sử dụng khác.

việc xẻ gỗ

Giải thích EN: To cut such wood and prepare it for use or sale. Thus, lumbering.

Giải thích VN: Cắt gỗ và chuẩn bị cho nó để sử dụng hoặc bán. Như, đốn gỗ.

Xây dựng

đẵn gỗ

Kỹ thuật chung

đốn gỗ
gỗ
gỗ làm nhà
gỗ xây dựng
gỗ xẻ
vật liệu gỗ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
barge , clump , galumph , lump , plod , shamble , shuffle , slog , stump , trudge , trundle , waddle , charge , cumber , encumber , impose upon , lade , land , load , saddle , tax , weigh , hulk , blunder , boards , burden , log , timber , useless , wood

Từ trái nghĩa

verb
glide , relieve , unburden

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top