Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Luminosity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸lu:mi´nɔsiti/

Thông dụng

Danh từ

Tính sáng, độ sáng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

độ chiếu sáng
độ phát sáng
độ sáng
luminosity coefficient
hệ số độ sáng
độ trưng
developed luminosity
độ trưng tăng tiến
luminosity of a star
độ trưng của sao
period-luminosity relation
hệ thức chu kỳ-độ trưng
hiệu suất sáng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brilliance , brilliancy , radiance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top