Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lump-sucker

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Xem lump-fish


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lump-sum

    số tiền trả gọn một lúc, tổng số tiền bảo hiểm phải trả, trọn gói, gộp, khoán, lump-sum account, tài khoản trọn gói,...
  • Lump-sum account

    tài khoản trọn gói,
  • Lump-sum basis

    cách trả chung một lần, phương thức trả khoán,
  • Lump-sum budget

    cách trả chung một lần, ngân sách tổng gộp, phương thức trả khoán,
  • Lump-sum charter

    hợp đồng thuê bao tàu, ngân sách tổng gộp, việc thuê bao tàu,
  • Lump-sum contract

    hợp đồng, hợp đồng trọn gói, vận phí tổng quát thuê bao tàu,
  • Lump-sum cost

    giá khoán,
  • Lump-sum distribution

    phân phát trọn gói,
  • Lump-sum estimate

    ước tính giá khoán,
  • Lump-sum fee

    chi phí trả hết một lần,
  • Lump-sum freight

    chi phí trả hết một lần, vận phí thuê bao, vận phí tính chung cả tàu,
  • Lump-sum method

    cách tính gộp, cước thuê bao, vận phí tính chung cả tàu,
  • Lump-sum payment

    cách tính gộp, sự trả chung một lần, thanh toán gộp,
  • Lump-sum payment insurance

    bảo hiểm trả hết một lần, thanh toán gộp, trả chung một lần,
  • Lump-sum price

    giá bao, giá cả mớ, giá khoán, giá mão, giá nguyên lô, giá trọn gói,
  • Lump-sum purchase

    giá bao, giá mão, giá nguyên lô,
  • Lump-sum tax

    thuế khoán,
  • Lump-sump

    giá bao khoán, số tiền tính gộp cả lại, tổng giá tiền, tổng số tiền cước, trả dứt một lần, trọn số tiền,
  • Lump-sump acquisition

    trả dứt một lần,
  • Lump-sump contract

    hợp đồng khoán trọn gói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top