Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lump-sum

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

số tiền trả gọn một lúc
tổng số tiền bảo hiểm phải trả
trọn gói
lump-sum account
tài khoản trọn gói
lump-sum contract
hợp đồng trọn gói
lump-sum distribution
phân phát trọn gói
lump-sum price
giá trọn gói
turnkey lump-sum
phương thức thầu trọn gói kiểu chìa khóa trao tay
gộp, khoán
lump-sumtax
thuế gộp, thuế khoán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top