Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lumpy

Nghe phát âm

Mục lục

/´lʌmpi/

Thông dụng

Tính từ

Có nhiều bướu; có nhiều chỗ sưng lên
Thành cục, thành tảng, lổn nhổn
Gợn sóng (biển)

Chuyên ngành

Kinh tế

có nhiều cục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cumbersome , cumbrous , lumpish , ponderous

Xem thêm các từ khác

  • Lumpy curd

    chất đông tụ thành cục lổn nhổn, cục fomat lổn nhổn,
  • Lumpy mineral wool

    bông khoáng dạng cuộn,
  • Lumpy sea

    biển gợn sóng,
  • Lumpy soil

    đất cục,
  • Lumpy structure

    cấu trúc tảng, cấu trúc cục,
  • Luna

    Danh từ: (thần thoại la-mã) nữ thần mặt trăng, Ánh sáng mặt trăng (nhân cách hoá),
  • Lunacy

    / ´lu:nəsi /, Danh từ: tình trạng điên rồ, tình trạng mất trí, hành động điên rồ, cử chỉ...
  • Lunanaut

    Danh từ:,
  • Lunar

    / 'lu:nə /, Tính từ: (thuộc) mặt trăng, mờ nhạt, không sáng lắm, hình lưỡi liềm, (hoá học)...
  • Lunar artificial satellite

    vệ tinh nhân tạo mặt trăng,
  • Lunar calender

    danh từ: lịch âm,
  • Lunar caustic

    Danh từ: (y học) thỏi bạc nitrat (dùng để đốt),
  • Lunar corona

    tán mặt trăng,
  • Lunar cycle

    Danh từ: chu kỳ mặt trăng,
  • Lunar day

    Danh từ: ngày của mặt trăng, ngày âm lịch, ngày mặt trăng,
  • Lunar distance

    Danh từ: khoảng cách tới mặt trăng,
  • Lunar eclipse

    Danh từ: (thiên văn) nguyệt thực, nguyệt thực, nguyệt thực,
  • Lunar excursion modul

    Danh từ: phi thuyền lên mặt trăng,
  • Lunar exploration module

    môđun thám hiểm mặt trăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top