- Từ điển Anh - Việt
Lunar exploration module
Nghe phát âmCác từ tiếp theo
-
Lunar halo
quầng mặt trăng, -
Lunar hymen
màng trinh có vách, -
Lunar landing
đổ bộ xuống mặt trăng, -
Lunar logistics vehicle (LLV)
phương tiện hậu cần mặt trăng, -
Lunar mansions
Danh từ số nhiều: (chiêm tinh cổ) nhị thập bát tú, -
Lunar module
Danh từ: tàu vũ trụ thám hiểm mặt trăng, môđun mặt trăng, lm ( lunarmodule ), môđun mặt trăng... -
Lunar month
Danh từ: tháng âm lịch ( 29 ngày, 12 giờ 44 phút 2, 8 giây), -
Lunar orbit
quỹ đạo mặt trăng, -
Lunar periodicity
theo nguyệt kỳ, -
Lunar politics
Thành Ngữ:, lunar politics, những vấn đề viễn vông không thực tế
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.309 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemHouses
2.219 lượt xemOccupations III
201 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"