Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lupus tumidus

Y học

luput hòn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lupus verrucosus

    bệnh nhiễm lao ngoài da (thường là cánh tay và bàn tay),
  • Lupus vulgaris

    Danh từ: (y học) bệnh lao da, lupus thông thường,
  • Lupuserythematosus

    (le) lupus ban đỏ,
  • Lupuserythematosus disseminatus

    luput ban đỏ rãi rác,
  • Lupusiivido

    lupus tím tái,
  • Lurch

    / lə:tʃ /, Nội động từ: tròng trành, lắc lư, Đi lảo đảo, Danh từ:...
  • Lurcher

    / ´lə:tʃə /, Danh từ: kẻ cắp, kẻ trộm, kẻ rình mò, mật thám, gián điệp, chó lớc (một giống...
  • Lurchingly

    Danh từ: chim giả (tung lên để gọi chim ưng về), (nghĩa bóng) mồi, bẫy, kẻ gian, sự cám dỗ;...
  • Lure

    / ljuə /, Ngoại động từ: gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành,...
  • Lure book

    tập sách quảng cáo,
  • Lurement

    Danh từ: sự nhử mồi, sự quyến rũ,
  • Lurer

    Danh từ: người nhử mồi, người quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Lurid

    / ´ljuərid /, Tính từ: xanh nhợt, tái mét, ghê gớm, khủng khiếp, Từ đồng...
  • Luridly

    Phó từ: ghê gớm, khủng khiếp,
  • Luridness

    Danh từ: vẻ xanh nhợt, vẻ tái mét, sự ghê gớm, sự khủng khiếp,
  • Luringly

    Phó từ: nhử mồi, quyến rũ,
  • Lurk

    / lə:k /, Nội động từ: Ẩn nấp, núp, trốn, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Lurker

    Danh từ: người ẩn nấp, người rình mò, người lừa dối,
  • Lurking

    Tính từ: bị che dấu, a lurking danger, một nguy hiểm ẩn nấp, a lurking sympathy, một thiện cảm...
  • Lurking-place

    Danh từ: nơi ẩn náu, chỗ trốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top