Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lurch

Nghe phát âm

Mục lục

/lə:tʃ/

Thông dụng

Nội động từ

Tròng trành, lắc lư
Đi lảo đảo

Danh từ

Sự tròng trành, sự lắc lư
Sự đi lảo đảo
to leave someone in the lurch
bỏ rơi ai đang gặp hoạn nạn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blunder , bumble , careen , dodge , duck , falter , flounder , heave , jerk , lean , list , move to the side , pitch , reel , rock , roll , seesaw , slide , slip , stagger , stumble , sway , swing , teeter , tilt , toss , totter , wallow , weave , wobble , yaw , snap , twitch , wrench , yank , bilk , evade , jolt , lunge , plunge , shift , swerve
noun
snap , tug , twitch , wrench , yank

Từ trái nghĩa

verb
retreat

Xem thêm các từ khác

  • Lurcher

    / ´lə:tʃə /, Danh từ: kẻ cắp, kẻ trộm, kẻ rình mò, mật thám, gián điệp, chó lớc (một giống...
  • Lurchingly

    Danh từ: chim giả (tung lên để gọi chim ưng về), (nghĩa bóng) mồi, bẫy, kẻ gian, sự cám dỗ;...
  • Lure

    / ljuə /, Ngoại động từ: gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành,...
  • Lure book

    tập sách quảng cáo,
  • Lurement

    Danh từ: sự nhử mồi, sự quyến rũ,
  • Lurer

    Danh từ: người nhử mồi, người quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Lurid

    / ´ljuərid /, Tính từ: xanh nhợt, tái mét, ghê gớm, khủng khiếp, Từ đồng...
  • Luridly

    Phó từ: ghê gớm, khủng khiếp,
  • Luridness

    Danh từ: vẻ xanh nhợt, vẻ tái mét, sự ghê gớm, sự khủng khiếp,
  • Luringly

    Phó từ: nhử mồi, quyến rũ,
  • Lurk

    / lə:k /, Nội động từ: Ẩn nấp, núp, trốn, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Lurker

    Danh từ: người ẩn nấp, người rình mò, người lừa dối,
  • Lurking

    Tính từ: bị che dấu, a lurking danger, một nguy hiểm ẩn nấp, a lurking sympathy, một thiện cảm...
  • Lurking-place

    Danh từ: nơi ẩn náu, chỗ trốn,
  • Lurking reef

    đá ngầm lập lờ mặt nước,
  • Lurking rock

    đá ngầm ngang với mực nước,
  • Lurking suspicion

    Danh từ: sự nghi ngờ ngấm ngầm,
  • Luschka cartilage

    sụnluschka,
  • Luschkacartilage

    sụn luschka,
  • Luscious

    / ´lʌʃəs /, Tính từ: ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành, ngọt quá, lợ, (trái cây)mọng, luscious lips:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top