Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Luscious

Nghe phát âm

Mục lục

/´lʌʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành
Ngọt quá, lợ
(trái cây)mọng, luscious lips: đôi môi mọng
(văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi

Chuyên ngành

Kinh tế

ngọt ngào
thơm ngát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adorable , ambrosial , appetizing , choice , darling , delish , deluxe , distinctive , divine , exquisite , flamboyant , flavorsome , heavenly , honeyed , juicy , lush , luxurious , mellow , mouth-watering , nectarious , opulent , ornate , palatable , palatial , piquant , rare , rich , savory , scrumptious , succulent , sumptuous , sweet , toothsome , voluptuous , yummy * , delectable , tasteful , tasty , charming , delicious , enchanting , aromatic , cloying , delicate , delightful , flavorful , fulsome , ripe , sensual , sensuous , tempting , unctuous , yummy

Từ trái nghĩa

adjective
nasty , poor , unappetizing , unsavory

Các từ tiếp theo

  • Lusciously

    Phó từ: ngọt ngào, thơm ngon, khêu gợi, gợi dục, to get lusciously dressed, mặc quần áo khêu gợi
  • Lusciousness

    Danh từ: tính chất ngọt ngào, tính chất thơm ngon, vị ngọt quá, vị lợ, tính khêu gợi,
  • Luseladite

    luselađit,
  • Lush

    / lʌʃ /, Tính từ: tươi tốt, sum sê, căng nhựa (cỏ cây), Danh từ:...
  • Lush bolt

    bulông đầu chìm,
  • Lushness

    / ´lʌʃnis /, danh từ, sự tươi tốt, sự sum sê,
  • Lushy

    Tính từ: tươi tốt; xum xuê, ham rượu, Danh từ: bợm rượu,
  • Lussatite

    lusatit,
  • Lust

    / lʌst /, Danh từ: tính dâm dục, thói dâm ô, thú tính, sự thèm thuồng, sự thèm khát, Nội...
  • Luster

    như lustre, vẻ sáng, đèn chùm, ánh, nước láng, nước bóng, nước men, sự sáng màu, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top