- Từ điển Anh - Việt
Lust
Nghe phát âmMục lục |
/lʌst/
Thông dụng
Danh từ
Tính dâm dục, thói dâm ô, thú tính
Sự thèm thuồng, sự thèm khát
Nội động từ
( + for, after) tham muốn, thèm khát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animalism , aphrodisia , appetence , appetition , avidity , carnality , concupiscence , covetousness , craving , cupidity , desire , eroticism , excitement , fervor , greed , hunger , itch , lasciviousness , lechery , lewdness , libido , licentiousness , longing , prurience , pruriency , salaciousness , salacity , sensualism , sensuality , thirst , urge , wantonness , weakness , yen , amativeness , erotism , libidinousness , lustfulness , passion , appetency , appetite , wish , yearning , eagerness , enthusiasm , hankering , leer , sex , sexual desire , venereal appetite
verb
- ache , be consumed with desire , be hot for , covet , crave , hanker , hunger for , itch , long , need , pine , thirst , want , wish , yearn , yen , hunger , aphrodisia , appetite , concupiscence , craving , cupidity , desire , eroticism , passion , urge , yearning
Từ trái nghĩa
noun
- chastity , disenchantment , disgust , anaphrodisia. sexualdesire
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Luster
như lustre, vẻ sáng, đèn chùm, ánh, nước láng, nước bóng, nước men, sự sáng màu, Từ đồng nghĩa:... -
Luster pant
kim nhũ quét chùm đèn, -
Lusterless
Nghĩa chuyên ngành: không ánh, Nghĩa chuyên ngành: không bóng, không sáng,... -
Lusterless fracture
vết vỡ mờ, -
Lusterware
Danh từ:, -
Lustful
/ ´lʌstful /, Tính từ: dâm dật, dâm đãng; đầy khát vọng, đầy dục vọng, Từ... -
Lustfully
Phó từ: dâm đãng, dâm dục, -
Lustfulness
/ ´lʌstfulnis /, danh từ, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence... -
Lustily
/ ´lʌstili /, phó từ, mạnh mẽ, cường tráng, -
Lustiness
Danh từ: sức mạnh, khí lực, sự cường tráng, -
Lustral
/ ´lʌstrəl /, Tính từ: (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội, Từ... -
Lustration
/ lʌs´treiʃən /, danh từ, (tôn giáo) lễ khai hoang, lễ tẩy uế, lễ rửa tội (cho trẻ con mới đẻ), Từ... -
Lustre
/ ´lʌstə /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng,... -
Lustre or US luster
nước bóng vẻ rực rỡ, -
Lustreless
/ ´lʌstəlis /, Tính từ: không bóng, không sáng, xỉn, Xây dựng: mờ... -
Lustreless fracture
vết vỡ mờ, -
Lustreware
Danh từ: Đồ sứ phủ men láng, -
Lustrine
/ ´lʌstrin /, danh từ, vải láng, -
Lustring
như lustrine, sự đánh bóng, sự mài nhẵn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.