Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lustily

Nghe phát âm

Mục lục

/´lʌstili/

Thông dụng

Phó từ
Mạnh mẽ, cường tráng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lustiness

    Danh từ: sức mạnh, khí lực, sự cường tráng,
  • Lustral

    / ´lʌstrəl /, Tính từ: (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội, Từ...
  • Lustration

    / lʌs´treiʃən /, danh từ, (tôn giáo) lễ khai hoang, lễ tẩy uế, lễ rửa tội (cho trẻ con mới đẻ), Từ...
  • Lustre

    / ´lʌstə /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng,...
  • Lustre or US luster

    nước bóng vẻ rực rỡ,
  • Lustreless

    / ´lʌstəlis /, Tính từ: không bóng, không sáng, xỉn, Xây dựng: mờ...
  • Lustreless fracture

    vết vỡ mờ,
  • Lustreware

    Danh từ: Đồ sứ phủ men láng,
  • Lustrine

    / ´lʌstrin /, danh từ, vải láng,
  • Lustring

    như lustrine, sự đánh bóng, sự mài nhẵn,
  • Lustrous

    Tính từ: bóng láng, rực rỡ, chói ngời, bóng sáng, óng ánh, bóng, bóng láng, láng, sáng, sáng bóng,...
  • Lustrously

    Phó từ: rực rỡ, sáng ngời, chói ngời,
  • Lustrum

    Danh từ, số nhiều .lustra:, ' l—str”, khoảng thời gian năm năm
  • Lusty

    / ´lʌsti /, Tính từ: cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống, Từ...
  • Lusus

    nô đuà, trớ trêu,
  • Lutanist

    Danh từ: (âm nhạc) người chơi đàn luýt,
  • Lute

    / lu:t /, Danh từ: (âm nhạc) đàn luýt, nhựa gắn; mát tít, Ngoại động...
  • Lute-string

    Danh từ: dây đàn luýt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top