Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lute

Nghe phát âm

Mục lục

/lu:t/

Thông dụng

Danh từ

(âm nhạc) đàn luýt
Nhựa gắn; mát tít

Ngoại động từ

Gắn nhựa, gắn mát tít

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Mattít, nhựa gắn

Cơ khí & công trình

bôi
sự trét (mattit)

Hóa học & vật liệu

nhựa gắn, ma-tit

Giải thích EN: A soft, earthy packing mixture used for closing or sealing apertures, joints, or porous surfaces in order to make them resistant to liquids or gases. Also, LUTES, LUTING.Giải thích VN: Hỗn hợp chứa đất, mềm được sử dụng cho đóng hay bịt kín các lỗ hổng, chỗ nối, hoặc bề mặt tổ ong để làm cho nó chống thấm nước và khí. Cũng như, LUTES, LUTING.

Xây dựng

ma tít chống thấm
ma tít nhồi khe
máy xát
thước để láng
thước xoa phẳng

Y học

nhựa trám

Kỹ thuật chung

bôi matít
cái cào
gắn matít
gắn nhựa
ma tít
mạch
vữa đất sét
vữa sét

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top