Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Luxuriant in design

    thiết kế hoa mỹ,
  • Luxuriantly

    Phó từ: sum suê, um tùm, phong phú, dồi dào,
  • Luxuriate

    / lʌg´zjuəri¸eit /, Nội động từ: sống sung sướng, sống xa hoa, ( + in, on) hưởng thụ, vui hưởng;...
  • Luxurious

    / lʌg´zjuəriəs /, Tính từ: sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, Ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ...
  • Luxurious consumer goods

    hàng tiêu dùng,
  • Luxuriously

    Phó từ: xa hoa, lộng lẫy, that milliardaire's villa is luxuriously decorated like a royal palace, ngôi biệt...
  • Luxury

    / lʌk.ʃər.i /, Danh từ: sự xa xỉ, sự xa hoa, Đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật...
  • Luxury advertisements

    quảng cáo lừa dối,
  • Luxury car

    ôtô có đầy đủ tiện nghi, ôtô sang trọng,
  • Luxury coach

    toa xe sang trọng, xe buýt sang trọng,
  • Luxury duties

    hàng xa xỉ, xa xỉ phẩm,
  • Luxury goods

    hàng xa xỉ, xa xỉ phẩm,
  • Luxury industries

    các ngành công nghiệp xa xỉ, công nghiệp xa xỉ phẩm,
  • Luxury product

    xa xỉ phẩm,
  • Luxury tax

    Danh từ: thuế hàng xa xỉ, thuế xa xỉ phẩm,
  • Luxus consumption

    tiêu hủy chất thừadư,
  • Luxus heart

    tim trái phì đại,
  • Luzern

    Danh từ:,
  • Lv

    viết tắt, vé ăn, phiếu ăn ( luncheon voucher),
  • Lvalue (left value)

    giá trị bên trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top