Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Luxuriate

Nghe phát âm

Mục lục

/lʌg´zjuəri¸eit/

Thông dụng

Nội động từ

Sống sung sướng, sống xa hoa
( + in, on) hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham
to luxuriate in the warm spring sunshine
tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp
to luxuriate in dreams
chìm đắm trong mộng tưởng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abound , bask , be in clover , bloom , burgeon , delight , eat up * , enjoy , feast , flourish , grow , increase , live extravagantly , live high on hog , live in luxury , live it up , love , overdo , relish , revel , riot , roll , rollick , take it easy , thrive , wallow , wanton , indulge

Từ trái nghĩa

verb
refrain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top