Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Luxury

Nghe phát âm

Mục lục

/lʌk.ʃər.i/

Thông dụng

Danh từ

Sự xa xỉ, sự xa hoa
a life of luxury
đời sống xa hoa
to live in the lap of luxury
sống trong cảnh xa hoa
a luxury flat/hotel
căn hộ/khách sạn sang trọng
Đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa
Hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị
Điều vui sướng, niềm khoái trá

Chuyên ngành

Kinh tế

sự xa xỉ
xa xỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affluence , bliss , comfort , delight , enjoyment , exorbitance , extravagance , frill , gratification , hedonism , high living , immoderation , intemperance , leisure , luxuriousness , opulence , rarity , richness , satisfaction , splendor , sumptuousness , treat , well-being , extravagancy , amenity , babylon , delicacy , ease , epicurism , indulgence , luxe , luxury , sensuality , sybaritism , voluptuosity , voluptuousness

Từ trái nghĩa

noun
austerity , economy , frugality

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top