Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lyceum

Nghe phát âm

Mục lục

/lai´siəm/

Thông dụng

Danh từ

( Lyceum) vườn Ly-xi-um (ở A-ten, nơi A-ri-xtốt dạy học)
Nơi học tập (có giảng đường, thư viện...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức truyền bá văn học nghệ thuật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lych

    như lich,
  • Lychee

    / 'li:tʃi: /, Danh từ: (thực vật) xem litchi,
  • Lycian

    Tính từ: thuộc nơi arixtôt dạy học,
  • Lycopod

    Danh từ: cây thạch tùng,
  • Lycopodium

    / ¸laikɔ´poudiəm /, Danh từ: (thực vật) loại thạch tùng,
  • Lycopodium cernuum

    cây thông đất,
  • Lycorexia

    chứng ăn vô độ,
  • LycÐe

    Danh từ: trường trung học ( pháp),
  • Lycðe

    danh từ trường trung học, trường lyxê (pháp),
  • Lyddite

    Danh từ: chất nổ liđit (dùng làm đạn đại bác),
  • Lye

    Danh từ: thuốc giặt quần áo, nước kiềm, dung dịch kiềm, nước kiềm, dung dịch kiềm,
  • Lye dipping

    sự nhúng vào kiềm,
  • Lygomatic muscle lesser

    cơ gò má bé,
  • Lygomatic musclelesser

    cơ gò má bé.,
  • Lygophilia

    (chứng) ưanơi tăm tối,
  • Lying

    / 'laiiɳ /, Danh từ: sự nói dối, thói nói dối, sự nằm, nơi nằm, chỗ nằm, Từ...
  • Lying-in

    / ´laiiη´in /, danh từ, sự ở cữ, thời kỳ ở cữ, Từ đồng nghĩa: noun, lying-in hospital, nhà...
  • Lying-in-state

    Danh từ: tình trạng quàn linh cữu,
  • Lying advertisements

    tờ yết thị giả,
  • Lying buttress arch

    vòm chống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top