Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lynx

Nghe phát âm

Mục lục

/liηks/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) mèo rừng linh, linh miêu

Chuyên ngành

Toán & tin

trình duyệt Lynx

Giải thích VN: Là một trình duyệt chỉ có văn bản trên nền UNIX.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bobcat , caracal , cat , catamount , wildcat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top