Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lyophilizaton flask

Kỹ thuật chung

bình sấy thăng hoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lyophilize

    Ngoại động từ: làm khô lạnh,
  • Lyophobe

    kỵ dung môi, kỵ dung môi,
  • Lyophobic

    kỵ dung môi, (thuộc) kỵ dung môi,
  • Lyosol

    sol lỏng,
  • Lyosorption

    (sự) hấp phụ dung môi,
  • Lyotropic

    dễ tan, dễ biến thành dung dịch,
  • Lypemania

    trầm cảm, trầm cảm.,
  • Lyperophrenia

    (chứng) u sầu,
  • Lypothymia

    (sự) trầm cảm,
  • Lyra

    / ´laiərə /, danh từ, số nhiều lyrac, (thiên) sao thiên cầm,
  • Lyra davidis

    mép sừng amon,
  • Lyradavidis

    mép sừngamon,
  • Lyrate

    / ´laiəreit /, Tính từ: hình đàn lia,
  • Lyre

    / ´laiə /, Danh từ: Đàn lia,
  • Lyric

    / ´lirik /, Danh từ: bài thơ trữ tình, ( số nhiều) thơ trữ tình, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời bài...
  • Lyrical

    / ´lirikəl /, như lyric, thích, mê, Từ đồng nghĩa: adjective, everyone in this family is lyrical about dollars,...
  • Lyrically

    Phó từ: trữ tình, nên thơ,
  • Lyricalness

    / ´lirikəlnis /, danh từ, tính chất trữ tình,
  • Lyricism

    / ´lirisizəm /, Danh từ: thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng,...
  • Lyricist

    / ´lirisist /, Danh từ: nhà thơ trữ tình, Từ đồng nghĩa: noun, composer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top