Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lysergicacid

Y học

axit lysegic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lysergicacid diethylamide

    (lso) một loại matúy có tính chất gây ảo giác. thuốc dùng giúp chữa trị các rối loạn tâm thầ,
  • Lysholm compressor

    máy nén lysholm, máy nén roto, máy nén trục vít quay,
  • Lysholm supercharger

    bộ tăng áp kiểu lysholm,
  • Lysidin

    lysidin,
  • Lysimeter

    / ¸laisi´mi:tə /, danh từ, thẩm kế,
  • Lysimetsr

    độ tan kế,
  • Lysin

    / ´laisin /, Y học: tiêu tố (một phần câu thành protein trong máu có khả năng gây phân hủy các...
  • Lysine

    Danh từ: (hoá học) lizin (một loại aminoaxit),
  • Lysinogen

    chất tạo tiêu tố,
  • Lysinosis

    bệnh bụi sợi lông phổi,
  • Lysis

    / ´laisis /, Danh từ: (y học) sự giảm dần (bệnh), (sinh vật học) sự tiêu, Y...
  • Lysmeter

    khí cụ đo độ tan,
  • Lysobacteria

    vi khuẩn dị tiêu,
  • Lysocephalin

    lysoxephalin,
  • Lysocythin

    lysoxithin,
  • Lysogen

    tạo tiêu tố,
  • Lysogenesis

    (sự) tạo tiêu tố,
  • Lysogenic

    / ¸laisou´dʒenik /, Kỹ thuật chung: phân giải, lysogenic bacterium, vi khuẩn phân giải
  • Lysogenic bacterium

    vi khuẩn phân giải,
  • Lysogenic factor

    thể thực khuẩn, virut tiêu vi khuẩn .,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top