Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

MÐnage µ trois

Thông dụng

Danh từ

Gia đình tay ba (hai vợ chồng và một tình nhân của vợ hoặc của chồng)

Xem thêm các từ khác

  • MÐsalliance

    Danh từ: sự lấy vợ (chồng) không môn đăng hộ đối; hôn nhân không môn đăng hộ đối,
  • MÐtayage

    Danh từ: (sử học) tô đóng bằng nông sản thu hoạch được,
  • MÐtier

    Danh từ: nghề nghiệp, sở trường,
  • Mànetize

    Toán & tin: từ hoá,
  • Métier

    Nghĩa chuyên ngành: chuyên môn, công việc, hệ các đơn vị si thập phân, ngành nghề, nghề nghiệp,...
  • Mðlange

    danh từ (tiếng pháp) hỗn hợp, sự pha trộ,
  • Mðnage

    danh từ 1. gia đình 2. việc tề gia nội trợ,
  • Mðtier

    danh từ (tiếng pháp) nghề nghiệp, sở trường,
  • Mþelopoiesis

    tạo tủy xương , tạo tế bào tủy,
  • Mức sống

    living standard, quality of life,
  • Mỹxing

    khuấy trộn,
  • N

    / en /, Danh từ, số nhiều N's: mẫu tự thứ mười bốn trong bảng mẫu tự tiếng anh, (toán học)...
  • N't

    Phó từ: (thông tục) (như) not,
  • N, a

    all-wheel drive,
  • N-ARY INVOLUTION

    phép phối hợp bộ n,
  • N-address instruction

    lệnh n địa chỉ,
  • N-array involution

    phép đối hợp bộ n,
  • N-ary operation

    phép toán n nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top