Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Métier


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

chuyên môn
công việc
Hệ các đơn vị SI thập phân
ngành nghề
nghề nghiệp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
calling , chosen work , craft , day gig , employment , field , forte , job , line of work , one’s specialty , profession , pursuit , racket * , thing * , trade , vocation , walk of life * , work

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top