- Từ điển Anh - Việt
MRI (magnetic resonance imaging)
Xem thêm các từ khác
-
MRL (modem Relay light)
đèn báo môđem sẵn sàng, -
MRO (multiregion operation)
thao tác đa miền, -
MRP (Material Requirement Planning)
lập kế hoạch vật liệu yêu cầu, -
MRS (modifiable representation system)
hệ thống biểu diễn sửa đổi được, -
MS
/ 'mistris / 'emes /, Toán & tin: hãng microsoft, ms mary, bà mary -
MS-DOS name
tên ms-dos, -
MSB (most significant bit)
bít có giá trị cao nhất, bit có nghĩa nhất, bít có nghĩa nhất, bit ở cực trái, bít quan trọng nhất, -
MSCS (mass storage control system)
hệ thống điều khiển bộ nhớ khối, -
MSC (mass storage control)
sự điều khiển bộ nhớ khối, -
MSC (most significant character)
ký tự ở cực trái, ký tự có nghĩa nhất, -
MSC (multiple systems coupling)
sự ghép đa hệ, sự ghép nối nhiều hệ thống, -
MSC to which a handover is done (MCS-B)
msc tiếp nhận việc chuyển giao, -
MSC to which a subsequent handover is done (MSC-B)
msc tiếp nhận việc chuyển giao tiếp theo, -
MSC with call control at handover (MCS-A)
msc có điều khiển cuộc gọi khi chuyển giao, -
MSDB (main storage database)
cơ sở dữ liệu bộ nhớ chính, -
MSDN (Microsoft Development Network)
bộ tài liệu msdn, -
MSD (most significant digit)
chữ số có nghĩa nhất, chữ số ở cực trái, -
MSFP (management services focal point)
tiêu điểm các dịch vụ quản lý, -
MSF (mass storage facility)
phương tiện bộ nhớ khối, phương tiện lưu trữ dung lượng lớn, -
MSG (monosodium glutamate)
mononatri glutamat (chất vị gia),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.