Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mach

Nghe phát âm

Mục lục

/Ma:k/

Thông dụng

Danh từ

(hàng không) Mác; siêu thanh

Toán & tin

máy MAC

Kỹ thuật chung

đánh dấu

Xem thêm các từ khác

  • Mach's principle

    nguyên lý mach,
  • Mach-Zehnder interferometer

    giao thoa kế mach-zehnder,
  • Mach angle

    góc nhiễu, góc mach,, góc mach,
  • Mach compensator

    bộ bù số mach,
  • Mach cone

    hình nón mach,
  • Mach meter

    số mach kế,
  • Mach number

    Danh từ: (hàng không) số m (tỷ lệ tốc độ máy bay trên tốc độ âm thanh), Từ...
  • Mach number (M)

    số mach,
  • Mach number hold

    sự duy trì chỉ số mach (trong chuyến bay),
  • Machanism

    Toán & tin: cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm, actuating machanism, cơ cấu dẫn động,...
  • Machete

    / 'mætʃit /, Danh từ: dao rựa, Kỹ thuật chung: dao phát, Kinh...
  • Machiavel

    / 'mækiəvəl /, Danh từ: chính sách dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích; chính sách...
  • Machiavelli

    / ,mækiə'veli /, như machiavel,
  • Machiavellian

    / ,mækiə'veliən /, Tính từ: quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm; dùng mọi thủ đoạn để...
  • Machiavellianism

    / ,mækiə'veliənizm /, như machiavellism,
  • Machiavellism

    / ,mækiə'velizm /, Danh từ: chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm,...
  • Machiavellist

    / mækiə'velist /, Tính từ: như machiavellian, Danh từ: người nham...
  • Machicolate

    / mæ't∫ikouleit /, Ngoại động từ: (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ), (kiến...
  • Machicolated

    / mə´tʃikou¸leitid /, Tính từ: có lỗ châu mai, răng cưa [hình răng cưa], hình răng cưa,
  • Machicolation

    / ,mæ,t∫ikou'lei∫n /, Danh từ: (sử học) lỗ ném (ở lan can thành lũy để ném đá hoặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top