Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Machicolate

Phiên âm: mæ't∫ikouleit

Không có định nghĩa nào được tìm thấy