Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Machinability index

Hóa học & vật liệu

chỉ số gia công trên máy

Giải thích EN: A standardized measure of machinability, usually relative to the machinability of a reference material.Giải thích VN: Giới hạn tiêu chuẩn của tính có thể gia công được, thường có liên quan đến tính có thể gia công được của vật liệu quy chiếu.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top