Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Machinate

Nghe phát âm

Mục lục

/'mækineit/

Thông dụng

Động từ

Âm mưu, bày mưu, mưu mô; sử dụng mưu mô, sử dụng quỷ kế, lập kế mưu toan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cogitate , collude , come up with , connive , conspire , contrive , design , devise , engineer , finagle , hatch , intrigue , invent , plan , play games , promote , pull strings , scheme , trump up , wangle

Từ trái nghĩa

verb
leave alone

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top