Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Machinery

Nghe phát âm

Mục lục

/mə'ʃi:nəri/

Thông dụng

Danh từ

Máy móc, máy; thiết bị
Cách cấu tạo, cơ cấu máy móc; thiết bị vận động
(nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan; cơ cấu; thể chế
the machinery of government
bộ máy chính quyền
(sân khấu) thiết bị sân khấu
Công cụ; phương pháp
the machinery of communications
công cụ giao tiếp

Chuyên ngành

Toán & tin

máy (móc); cơ cấu; dụng cụ (nói chung)

Xây dựng

máy móc, thiết bị

Cơ - Điện tử

Thiết bị, máy móc

Cơ khí & công trình

hệ thống máy

Kỹ thuật chung

máy (móc)
máy móc
thiết bị
air cycle refrigeration machinery
thiết bị lạnh chu trình khí
ammonia refrigerant equipment [machinery]
thiết bị lạnh amoniac
ammonia refrigerant machinery
thiết bị lạnh amoniac
cable armoring machinery
thiết bị bọc dây cáp
can making machinery
thiết bị làm đồ hộp
carbonizing machinery
thiết bị cốc hóa
carbonizing machinery
thiết bị thấm cacbon
carburizing machinery
thiết bị thấm cacbon
commercial refrigeration equipment [machinery]
thiết bị lạnh thương nghiệp
commercial refrigeration machinery
thiết bị lạnh thương mại
conveying machinery
thiết bị vận chuyển
cryogenic freezing machinery
trang thiết bị kết đông cryo
cryogenic machinery
trang thiết bị cryo
elevating machinery
thiết bị nâng
extracting machinery
thiết bị tách (chiết)
filtering machinery
thiết bị lọc
forging machinery
thiết bị rèn
foundry machinery
thiết bị đúc
freezing machinery
thiết bị kết đông
freight handling machinery
thiết bị xếp-dỡ
handling machinery
thiết bị xếp-dỡ
heat exchange machinery
thiết bị trao đổi nhiệt
heat-transfer machinery
thiết bị trao đổi nhiệt
hermetically sealed refrigerating machinery
thiết bị lạnh (có máy nén) kín
hermetically sealed refrigerating machinery
thiệt bị lạnh (có máy nén) kín
humidifying machinery
thiết bị gia ẩm
humidifying machinery
thiết bị làm ẩm
hydraulic machinery
thiết bị thủy lực
loading machinery
thiết bị bốc xếp
loading machinery
thiết bị xếp-dỡ
packing machinery
thiết bị bao gói
pickling machinery
thiết bị rửa axit
pickling machinery
thiết bị tẩy gỉ
plywood machinery
thiết bi xẻ ván
pneumatic machinery
thiết bị khí ép
road building machinery
thiết bị làm đường
road building machinery
thiết bị xây dựng đường
sand cutting-and-screening machinery
thiết bị chuẩn bị cắt khuôn
self-contained refrigerating equipment (machinery)
thiết bị lạnh độc lập
self-contained refrigerating machinery
thiết bị lạnh độc lập
specialized refrigeration equipment (machinery)
thiết bị lạnh chuyên dùng
stone quarrying machinery
thiết bị khai thác mỏ đá
tin foil machinery
thiết bị làm thiếc lá
trailer for public works machinery and equipment
rơmoóc vận chuyển máy móc và thiết bị xây dựng
transport refrigerating machinery
thiết bị lạnh vận tải
unloading machinery
thiết bị bốc dỡ
wire nail machinery
thiết bị sản xuất đinh (từ dây thép)
woodworking machinery
thiết bị gia công gỗ

Kinh tế

bộ máy
bộ phận máy móc
buồng máy
cơ quan
machinery for consultation
cơ quan tư vấn
cơ cấu
cơ cấu, bộ máy
cơ giới máy móc
cơ giới, máy móc
cơ khí
đoàn thể
guồng máy
machinery of business
guồng máy kinh tế
machinery of business (the..)
guồng máy kinh tế
thiết bị
baker's machinery
thiết bị lò nướng bánh
butter machinery
thiết bị làm bơ
can-making machinery
thiết bị làm hộp sắt
canning machinery
thiết bị làm đồ hộp
casing cleaning machinery
thiết bị chế biến lòng
cooling machinery
thiết bị lạnh
depilating machinery
thiết bị tạo lông cứng
dough-making machinery
thiết bị chuẩn bị bột nhào
fish processing machinery
thiết bị chế biến cá
flour dressing machinery
thiết bị rây bột
freeze-drying machinery
thiết bị sấy thăng hoa
fumigation machinery
thiết bị phun khói sát trùng
ice making machinery
thiết bị tạo băng
killing machinery
thiết bị chế biến gia súc
meat packing machinery
thiết bị chế biến thịt
refrigerating machinery
thiết bị lạnh
slaughtering machinery
thiết bị chế biến gia súc
sugar machinery
thiết bị sản xuất đường
tinning machinery
thiết bị làm đồ hộp
tổ chức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accouterment , agency , agent , apparatus , appliance , channel , contraption , contrivance , engine , equipment , gadget , gear , habiliments , implement , instrument , materiel , means , mechanism , medium , method , motor , organ , outfit , paraphernalia , shifts , structure , system , tackle , tool , utensil , vehicle , works

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top