Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Machmeter

Mục lục

/´mæk¸mi:tə/

Điện lạnh

mach kế

Kỹ thuật chung

máy đo Mach

Giải thích EN: An instrument that measures the ratio between the speed of a body or the flow of a fluid and the speed of sound in the same medium. Also, Mach indicator.Giải thích VN: Một dụng cụ dùng để đo tỷ lệ giữa vận tốc của một vật thể hay một dòng chất lỏng và vận tốc của âm thanh trong cùng một môi trường. Cũng gọi là, Mach indicator.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top