Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mackerel

Nghe phát âm

Mục lục

/'mækrəl/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) cá thu

Chuyên ngành

Kinh tế

cá thu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mackerel-style split

    sự thái cá thu từng lát,
  • Mackerel breeze

    Danh từ: gió cá thu (gió nhẹ hợp với việc bắt cá thu),
  • Mackerel gale

    như mackerel breeze,
  • Mackerel sky

    Danh từ: bầu trời đầy mây bông trắng,
  • Mackintosh

    / 'mækintɔʃ /, Danh từ: Áo mưa, vải cao su,
  • Mackle

    / 'mækəl /, Danh từ: Ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn, Động từ:...
  • Maclakov-s tonometer

    bộ đo huyết áp maclakov,
  • Maclaurin's series

    chuỗi máclôranh (maclaurin),
  • Macle

    / 'mækl /, Danh từ: (khoáng chất) tinh thể đôi, vết đen (trong khoáng vật), Kỹ...
  • Macled

    song tinh,
  • Maclose rock

    đá đốm,
  • Macpherson strut suspension

    hệ thống treo thanh chống macpherson,
  • Macpherson suspension

    hệ thống treo kiểu macpherson,
  • Macr-

    (macro-) prefìx. chỉ kích thước lớn, vĩ mô.,
  • Macramd

    / 'mekræmd /, Danh từ: dây trang sức bằng nút tạo thành những hình hình học,
  • Macrameù

    danh từ dây trang sức bằng nút tạo thành những hình hình học,
  • Macrencephaly

    / ¸mækrən´sefəli /, Y học: não lớn bất thường,
  • Macro

    / 'mækrou /, tiền tố, to, lớn, vĩ mô, Danh từ: (tin học) một lệnh riêng lẻ bằng ngôn ngữ lập...
  • Macro-assembler

    hợp ngữ macro, vĩ ráp viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top