Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Macula

Nghe phát âm

Mục lục

/mækjulə/

Thông dụng

Danh từ ( số nhiều .maculae, maculas)

Vết; chấm (trên da)
(thiên văn học) điểm đen (mặt trời)
Điểm vàng ở mắt

Chuyên ngành

Y học

điểm, chấm, vết
(y học) bệnh nổi ban

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top