Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Madam

Mục lục

/'mædəm/

Thông dụng

Danh từ

Bà, phu nhân; quý phu nhân
Dear Madam
thưa bà (dùng trong thư từ)
Madam Ambassador
bà đại sứ
step this way, madam
mời bà đi theo lối này
Tú bà, mụ chủ nhà chứa
(đùa cợt) bà chủ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung


Xem thêm các từ khác

  • Madame

    / mə´da:m /, Danh từ ( số nhiều .Mesdames): danh hiệu chỉ một phụ nữ lớn tuổi (đã có chồng...
  • Madarosis

    chứng rụng lông mi, lông mày,
  • Madcap

    / ´mæd¸kæp /, Danh từ: kẻ bốc đồng; kẻ liều lĩnh; kẻ bạt mạng, Từ...
  • Madden

    / 'mædn /, Ngoại động từ: làm phát điên lên, làm tức giận, Nội động...
  • Maddening

    / ´mædəniη /, tính từ, làm cho bực mình, làm cho nổi cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating...
  • Maddeningly

    Phó từ: một cách đáng bực mình, đến phát bực, maddeningly stupid, ngu đến phát bực
  • Maddeningness

    Danh từ: sự làm cho bực mình; sự làm cho nổi cáu,
  • Madder

    / ´mædə /, Danh từ: (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ sắc đỏ dùng làm thuốc...
  • Madder lake

    chất màu đỏ thiên thảo,
  • Madding

    / ´mædiη /, tính từ, như maddening,
  • Maddingly

    Phó từ: như maddeningly,
  • Maddish

    Tính từ: dở hơi; hâm,
  • Made

    / meid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make: Tính từ:...
  • Made-to-measure

    / ´meidtu´meʒə /, tính từ, may đo (quần áo), đóng đo (giày dép),
  • Made-to-order

    Tính từ: may đo theo yêu cầu; làm đúng như sở thích, làm theo yêu cầu, Từ...
  • Made-up

    / ´maid¸ʌp /, Tính từ: hư cấu, lắp ghép; hoá trang, làm sẵn (quần áo), Kỹ...
  • Made-up articles

    thành phẩm,
  • Made-up box

    hộp hội nghị,
  • Made-up meat product

    bán chế phẩm, sản phẩm từ thịt,
  • Made-up soil

    đất mượn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top