- Từ điển Anh - Việt
Maddeningly
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Một cách đáng bực mình, đến phát bực
- maddeningly stupid
- ngu đến phát bực
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Maddeningness
Danh từ: sự làm cho bực mình; sự làm cho nổi cáu, -
Madder
/ ´mædə /, Danh từ: (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ sắc đỏ dùng làm thuốc... -
Madder lake
chất màu đỏ thiên thảo, -
Madding
/ ´mædiη /, tính từ, như maddening, -
Maddingly
Phó từ: như maddeningly, -
Maddish
Tính từ: dở hơi; hâm, -
Made
/ meid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make: Tính từ:... -
Made-to-measure
/ ´meidtu´meʒə /, tính từ, may đo (quần áo), đóng đo (giày dép), -
Made-to-order
Tính từ: may đo theo yêu cầu; làm đúng như sở thích, làm theo yêu cầu, Từ... -
Made-up
/ ´maid¸ʌp /, Tính từ: hư cấu, lắp ghép; hoá trang, làm sẵn (quần áo), Kỹ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Kitchen verbs
306 lượt xemAn Office
233 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemMath
2.090 lượt xemInsects
164 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.