Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Made soil layer

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

lớp đất lấp

Kỹ thuật chung

lớp đất lấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Made solid with

    được chế tạo nguyên khối,
  • Made under license

    được chế tạo theo giấy phép,
  • Made up

    được chuẩn bị sẵn, nhân tạo,
  • Madefaction

    sự làm ẩm, làm ướt,
  • Madeira

    / mə´deirə /, rượu vang ở đảo mađêra ( Đại tây dương), Kinh tế: rượu vang,
  • Madeirite

    mađeirit,
  • Madeleine

    / ´mædəlin /, Danh từ: bánh mađơlen, mận mađơlen, táo mađơlen, đào mađơlen,
  • Madelung constant

    hằng số madelung,
  • Mademoiselle

    / ¸mædmwə´zel /, Danh từ: tiểu thư, nữ gia sư,
  • Madescent

    làm ẩm, lớp nhớp,
  • Madhouse

    / 'mædhaus /, Danh từ: bệnh viện tâm thần; nhà thương điên, nơi ồn ào náo loạn, Từ...
  • Madison Avenue

    Danh từ: trung tâm quảng cáo của mỹ, nghề quảng cáo ma-đơ-rích,
  • Madly

    / 'mædli /, Phó từ: Điên rồ; điên cuồng, liều lĩnh,
  • Madman

    / 'mædmən /, Danh từ: người điên, người mất trí,
  • Madness

    / 'mædnis /, Danh từ: chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí, chứng loạn trí, sự giận dữ;...
  • Madonna

    / mə'dɔnə /, Danh từ: (tiếng ý) cô gái, ( madonna) Đức mẹ; thánh mẫu, tượng hoặc tranh Đức...
  • Madonna lily

    Danh từ: (thực vật học) hoa loa kèn trắng,
  • Madras

    / mə'drɑ:s /, Danh từ: vải mađrat (để may màn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top