Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maggot

Nghe phát âm

Mục lục

/'mægət/

Thông dụng

Danh từ

Con giòi (trong thịt, cá)
(nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái; cuồng tưởng, ảo tưởng
to have a maggot in one's head
có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu

Chuyên ngành

Kinh tế

giòi (mồi) sâu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bug , grub , larva , worm

Xem thêm các từ khác

  • Maggot therapy

    liệu pháp giòi,
  • Maggotry

    / 'mægətri /, Danh từ: Ý nghĩ ngu xuẩn,
  • Maggoty

    / 'mægəti /, Tính từ: có giòi, (nghĩa bóng) có những ý nghĩ ngông cuồng, có những ý nghĩ kỳ...
  • Magi

    / 'meigəs /, Danh từ số nhiều: các vị đạo sĩ, các nhà thông thái,
  • Magian

    / mə'ʤiən /, Danh từ: pháp sư; nhà chiêm tinh,
  • Magianism

    / mə'ʤiənizm /, Danh từ: thuật pháp sư; thuật chiêm tinh,
  • Magic

    / 'mæʤik /, Danh từ: ma thuật; yêu thuật, Ảo thuật, ma lực; sức lôi cuốn, phép kỳ diệu, phép...
  • Magic-square

    hình ma phương,
  • Magic (al) eye

    mắt thần,
  • Magic (al) square

    ma phương,
  • Magic T

    bộ dẫn sóng t,
  • Magic carpet

    Danh từ: (thần thoại) cái thảm biết bay (một ngày ngàn dặm),
  • Magic eye

    đèn mắt thần, mắt xanh, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, mắt thần,
  • Magic lantern

    Danh từ: Đèn chiếu; ảo đăng, Nghĩa chuyên ngành: ảo đăng,
  • Magic number

    số kì ảo, số thần kỳ,
  • Magic realism

    Danh từ: chủ nghĩa hiện thực huyền ảo,
  • Magic realist

    Danh từ: nhà hiện thực huyền ảo,
  • Magic square

    Danh từ: ma phương, ma phương,
  • Magic square (matrix)

    ma phương, ma trận,
  • Magic tee

    khớp nối chữ t lai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top