Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magic number

Mục lục

Toán & tin

số kì ảo

Điện lạnh

số thần kỳ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Magic realism

    Danh từ: chủ nghĩa hiện thực huyền ảo,
  • Magic realist

    Danh từ: nhà hiện thực huyền ảo,
  • Magic square

    Danh từ: ma phương, ma phương,
  • Magic square (matrix)

    ma phương, ma trận,
  • Magic tee

    khớp nối chữ t lai,
  • Magical

    / ['mædzikl] /, Tính từ: như magic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Magical eye

    mắt thần, mắt thần,
  • Magical square

    ma phương,
  • Magicaleye

    mắt thần,
  • Magically

    / 'mæʤikəli /, Phó từ: kỳ diệu, thần diệu,
  • Magician

    / mə'ʤiʃn /, Danh từ: thuật sĩ,đạo sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ, Từ đồng...
  • Maginot-minded

    / mæ'ʤinɔt-'maindid /, Tính từ: tin vào hệ thống phòng ngự,
  • Maginot line

    Danh từ: ( maginot line) phòng tuyến maginô (ở Đông bắc) pháp bị phát xít Đức chọc thủng năm...
  • Magisterial

    / ,mæʤis'tiəriəl /, Tính từ: (thuộc) thầy, (thuộc) quan toà, quyền uy; hách dịch, có uy tín, có...
  • Magisterium

    / ,mæʤis'tiəriəm /, Danh từ: (tôn giáo) chức vụ giáo dục (của đạo thiên chúa),
  • Magistery

    chất kết tủa,
  • Magistracy

    / 'mæʤistrəsi /, Danh từ: chức quan toà; địa vị quan toà, nhiệm kỳ quan toà, tập thể các quan...
  • Magistracy (the...)

    chức vị thẩm phán, nhiệm kỳ thẩm phán, thẩm phán đoàn,
  • Magistral

    / mə'ʤistrəl /, Tính từ: bậc thầy; lỗi lạc, chủ yếu; chủ đạo; đầy uy tín, (dược học)...
  • Magistral formula

    công thức phachế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top