Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magistrate

Nghe phát âm

Mục lục

/'mæʤistrit/

Thông dụng

Danh từ

Quan toà; quan hành chánh địa phương

Chuyên ngành

Kinh tế

quan tòa
thẩm phán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bailiff , jp , judge , justice , justice of the peace , jurisprudent , jurist , administrator , alcade , archon , chief , consul , court , governor , official

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top