- Từ điển Anh - Việt
Magistrate
Nghe phát âmMục lục |
/'mæʤistrit/
Thông dụng
Danh từ
Quan toà; quan hành chánh địa phương
Chuyên ngành
Kinh tế
quan tòa
thẩm phán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bailiff , jp , judge , justice , justice of the peace , jurisprudent , jurist , administrator , alcade , archon , chief , consul , court , governor , official
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Magistrates' court
tòa trị an, -
Magistrates court
tòa trị an, -
Magistrateship
/ 'mæʤistritʃip /, danh từ, chức vụ quan toà, -
Magistratical
/ ,mæʤis'trətikl /, Tính từ: (thuộc) quan toà; (thuộc) quan hành chánh địa phương, -
Magistrature
/ ,mæʤis'treitʃə /, danh từ, như magistracy, -
Magma
/ 'mægmə /, Danh từ: Đá nhão trong lòng đất, (địa lý,địa chất) macma, thuốc dưới hình thức... -
Magma chamber
lò macma, -
Magma intrusion
sự xâm nhập macma, -
Magma pump
bơm macma (dùng cho chất lỏng nhớt), -
Magmata
,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemHouses
2.219 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"