Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magnanimity

Nghe phát âm


Mục lục

/,mægnə'nimiti/

Thông dụng

Danh từ

Tính hào hiệp, tính cao thượng, tính đại lượng, tính khoan dung
magnanimity towards one's adversary
đại lương đối với kẻ thù
Hành động hào hiệp, hành động cao thượng, hành động đại lượng, hành động khoan dung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness , liberality , magnanimousness , munificence , openhandedness , unselfishness , unsparingness , chivalry , generosity , philanthropy
adjective
chivalric , chivalrous , generous , handsome , liberal , magnanimous , philanthropic , unselfish

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top