Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magnesia

Nghe phát âm

Mục lục

/mæg'ni:∫ə/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) magiê cacbonat

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đất đắng
magiê oxit
calcined magnesia
magie oxit nung
ôc-xit ma-nhê-xi

Xây dựng

magiê cacbonat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top